Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giao phó cho
* ngđtừ|- entrust
* Từ tham khảo/words other:
-
giò mỡ
-
giờ mở cửa
-
gió mùa
-
gió mưa
-
giò nạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giao phó cho
* Từ tham khảo/words other:
- giò mỡ
- giờ mở cửa
- gió mùa
- gió mưa
- giò nạc