bài báo | * noun - Article =một bài báo hay về giáo dục+an interesting article about education =gửi bài đăng báo+to send a contribution to a newspaper for publication |
bài báo | - (newspaper) article|= một bài báo hay về giáo dục an interesting article about education|= gửi bài đăng báo to send a contribution to a newspaper for publication |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn cháo đái bát
- ăn chất thối rữa
- ấn chặt vào
- ăn chay
- ăn chay niệm phật