bài bản | - Ad hoc text - (khẩu ngữ) Method =Anh ta là một người làm việc có bài bản+He is a methodical worker |
bài bản | * khẩu ngữ|- method|= anh ta là một người làm việc có bài bản he is a methodical worker|= được đào tạo bài bản về quân sự/ngoại giao to be well schooled in military matters/diplomacy |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn cháo đá bát
- ăn cháo đái bát
- ăn chất thối rữa
- ấn chặt vào
- ăn chay