Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bách phát bách trúng
* dtừ|- a hundred shots, a hundred bull's eyes; every shot hits the target; shoot with unfailing accuracy; be crack shot
* Từ tham khảo/words other:
-
cờ hãng
-
có hàng cột bao quanh
-
có hàng cột gần nhau
-
có hàng cột trước
-
có hàng cửa sổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bách phát bách trúng
* Từ tham khảo/words other:
- cờ hãng
- có hàng cột bao quanh
- có hàng cột gần nhau
- có hàng cột trước
- có hàng cửa sổ