Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sống hợp pháp
- to live legally|= sống hợp pháp trong vùng địch to live legally in the enemy area
* Từ tham khảo/words other:
-
giáo học
-
giáo học pháp
-
giao hội
-
giáo hội
-
giáo hội cao đài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sống hợp pháp
* Từ tham khảo/words other:
- giáo học
- giáo học pháp
- giao hội
- giáo hội
- giáo hội cao đài