Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bạc phận
* adjective
-Unhappy fate; misfortune
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bạc phận
- ill fate/lot
* Từ tham khảo/words other:
-
ampe vòng
-
ampere
-
ampliđyn
-
ampun
-
amyla
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bạc phận
* Từ tham khảo/words other:
- ampe vòng
- ampere
- ampliđyn
- ampun
- amyla