Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bậc huynh trưởng
* dtừ|- father
* Từ tham khảo/words other:
-
đài chính trị
-
dải chun
-
đai chun
-
đại chúng
-
đại chúng hóa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bậc huynh trưởng
* Từ tham khảo/words other:
- đài chính trị
- dải chun
- đai chun
- đại chúng
- đại chúng hóa