bạc | * noun - Silver =thợ bạc+a silversmith =nhẫn bạc+a silver ring - Piastre =vài chục bạc+a few scores of piastres =ba trăm bạc+three hundred piastres - Money gamble =đánh bạc+to gamble =con bạc+a gambler |
bạc | * dtừ|- silver|= thợ bạc a silversmith|= nhẫn bạc a silver ring|- piastre|= vài chục bạc a few scores of piastres|= ba trăm bạc three hundred piastres|- money gamble, money, currency|= đánh bạc to gamble|= con bạc a gambler|* ttừ|- silver, silvery, hoary, white|= vầng mây bạc a silvery cloud|= ánh trăng bạc silvery moonlight|- faded|= chiếc áo nâu bạc phếch a faded brown jacket|- precarious|= mệnh bạc a precarious destiny|- scanty, meager|= lễ bạc meager offerings, scanty gifts|- ungrateful, inconstant|= ăn ở bạc to behave with ingratitude, to behave with inconstancy|- ungrateful, thankless; little; few; meagre; small |
* Từ tham khảo/words other:
- amin
- amip
- amit
- amoni
- amoni clorua