Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ba tuần
- three rounds of serving wine or burning incense (ba tuần rượu, ba tuần hương)|= ba tuần trăng three moons, three months|- a month
* Từ tham khảo/words other:
-
đổ máu cam
-
đổ máu mũi
-
dỡ máy
-
đò máy
-
đồ may
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ba tuần
* Từ tham khảo/words other:
- đổ máu cam
- đổ máu mũi
- dỡ máy
- đò máy
- đồ may