Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kẻ hành hung
* dtừ|- assaulter
* Từ tham khảo/words other:
-
trên tàu thủy
-
trên thái dương
-
trên thận
-
trên thế gian
-
trên thế gian này
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kẻ hành hung
* Từ tham khảo/words other:
- trên tàu thủy
- trên thái dương
- trên thận
- trên thế gian
- trên thế gian này