Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hành tẩu
- low-ranking mandarin
* Từ tham khảo/words other:
-
rìu giết thịt
-
ríu lưỡi
-
rìu lưỡi vòm
-
ríu mắt
-
rìu nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hành tẩu
* Từ tham khảo/words other:
- rìu giết thịt
- ríu lưỡi
- rìu lưỡi vòm
- ríu mắt
- rìu nhỏ