ba bị | * noun - Bogey, bogy, bugbear, bugaboo =ông ba bị+The bogey * adj - seedy, shabby, battered =bộ quần áo ba bị+a seedy suit of clothes - unprincipled, knavish, good for nothing =anh chàng ba bị+knave, rascal, cad |
ba bị | * dtừ|- bogey, bogy, bugbear, bugaboo, fright, scarecrow|= ông ba bị the bogey|* ttừ|- seedy, shabby, battered|= bộ quần áo ba bị a seedy suit of clothes|- unprincipled, knavish, good for nothing|= anh chàng ba bị knave, rascal, cad |
* Từ tham khảo/words other:
- âm thanh
- âm thanh có nhịp
- âm thanh êm tai
- âm thanh giả tạo
- âm thanh hay thu tiếng theo một kênh