Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
axit
- acid|= axit ăn mòn các vật dụng bằng kim loại acids corrode metal appliances|= axit và bazơ có nhiều đặc điểm trái ngược nhau acids and bases have many opposite characteristics
* Từ tham khảo/words other:
-
chạy tàu
-
chạy thẳng
-
chảy thành dây
-
chảy thành dòng suối
-
chảy thành nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
axit
* Từ tham khảo/words other:
- chạy tàu
- chạy thẳng
- chảy thành dây
- chảy thành dòng suối
- chảy thành nước