Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trái cây
- fruit|= trái cây nhiệt đới tropical fruit|= ăn nhiều trái cây to eat a lot of fruit
* Từ tham khảo/words other:
-
ứng cử hội đồng thành phố
-
ứng cử thử
-
ứng cử viên
-
ứng cử viên duy nhất
-
ứng cử viên phó tổng thống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trái cây
* Từ tham khảo/words other:
- ứng cử hội đồng thành phố
- ứng cử thử
- ứng cử viên
- ứng cử viên duy nhất
- ứng cử viên phó tổng thống