áp dụng | * verb - To apply, to put into practice, to put into application =áp dụng biện pháp thích hợp để kiềm chế lạm phát+to apply appropriate measures to check inflation =áp dụng một lý thuyết+to put a theory into practice =các quy định này không áp dụng cho người nước ngoài sinh sống hoặc làm việc tại Việt Nam+these regulations don't apply to foreigners living or working in Vietnam |
áp dụng | - to apply; to put into practice|= áp dụng biện pháp thích hợp để kiềm chế lạm phát to apply appropriate measures to check inflation|= áp dụng một lý thuyết to put a theory into practice |
* Từ tham khảo/words other:
- ậm à ậm ạch
- ậm à ậm ừ
- ấm ách
- ậm ạch
- âm âm