Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
áo choàng ponsô
* dtừ|- poncho
* Từ tham khảo/words other:
-
thành mụn mủ
-
thanh nam châm
-
thanh nằm ngang
-
thanh nắp hòa khí
-
thanh nẹp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
áo choàng ponsô
* Từ tham khảo/words other:
- thành mụn mủ
- thanh nam châm
- thanh nằm ngang
- thanh nắp hòa khí
- thanh nẹp