Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ánh mắt
- glint; look|= ánh mắt dữ dội fierce glint
* Từ tham khảo/words other:
-
nghệ sĩ nhân dân
-
nghệ sĩ nổi tiếng
-
nghệ sĩ sân khấu
-
nghệ sĩ ưu tú
-
nghệ sĩ và các nhân vật hoạt động trong lĩnh vực giải trí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ánh mắt
* Từ tham khảo/words other:
- nghệ sĩ nhân dân
- nghệ sĩ nổi tiếng
- nghệ sĩ sân khấu
- nghệ sĩ ưu tú
- nghệ sĩ và các nhân vật hoạt động trong lĩnh vực giải trí