Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người đồng tính luyến ái
* dtừ|- homosexual
* Từ tham khảo/words other:
-
hiểu lẽ thường
-
hiểu lệch
-
hiệu lệnh
-
hiệu lệnh đột kích
-
hiệu lệnh đường thông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người đồng tính luyến ái
* Từ tham khảo/words other:
- hiểu lẽ thường
- hiểu lệch
- hiệu lệnh
- hiệu lệnh đột kích
- hiệu lệnh đường thông