Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cửu tuần
- ninety years (of age)|= người ở tuổi cửu tuần nonagenarian
* Từ tham khảo/words other:
-
nói lại với những lời lẽ đanh thép hơn
-
nói lầm
-
nói lầm bầm
-
nói lẩm bẩm
-
nơi lắm gió
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cửu tuần
* Từ tham khảo/words other:
- nói lại với những lời lẽ đanh thép hơn
- nói lầm
- nói lầm bầm
- nói lẩm bẩm
- nơi lắm gió