Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cứu vãn
- to save|= cứu vãn tình thế to save the day/situation|= không thể cứu vãn được nữa beyond remedy; hopeless
* Từ tham khảo/words other:
-
hòn đạn
-
hòn đảo
-
hòn đảo nhỏ
-
hòn đất
-
hỗn đấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cứu vãn
* Từ tham khảo/words other:
- hòn đạn
- hòn đảo
- hòn đảo nhỏ
- hòn đất
- hỗn đấu