Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
anh em ruột
- siblings; full brothers; whole brothers|= toàn và tài là anh em ruột toan and tai are whole brothers
* Từ tham khảo/words other:
-
chậm rì
-
chấm sáng
-
chấm sáng lóe
-
chăm sóc
-
chăm sóc ân cần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
anh em ruột
* Từ tham khảo/words other:
- chậm rì
- chấm sáng
- chấm sáng lóe
- chăm sóc
- chăm sóc ân cần