Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
anh chị em ruột
- siblings|= cô ấy có bao nhiêu anh chị em ruột? how many siblings does she have?
* Từ tham khảo/words other:
-
phản phong
-
phần phông đã đóng khung
-
phần phụ
-
phần phụ chú
-
phần phụ lục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
anh chị em ruột
* Từ tham khảo/words other:
- phản phong
- phần phông đã đóng khung
- phần phụ
- phần phụ chú
- phần phụ lục