Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
việc tốt
- good action; good deed|= làm một việc tốt to do a good deed
* Từ tham khảo/words other:
-
không dễ dãi
-
không dễ dàng
-
không dè dặt
-
không để đặt thành vấn đề nghi ngờ
-
không đề địa chỉ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
việc tốt
* Từ tham khảo/words other:
- không dễ dãi
- không dễ dàng
- không dè dặt
- không để đặt thành vấn đề nghi ngờ
- không đề địa chỉ