* verb - To beg =người ăn xin, hành khất+beggar, mendicant
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ăn xin
- to solicit; to beg; to panhandle|= đi ăn xin to live by begging/panhandling; to beg for a living|= xuống dốc đến nỗi phải đi ăn xin to be reduced to begging
* Từ tham khảo/words other:
- âm h
- âm hạch
- ám hại
- âm hài
- âm hai môi