Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn trưa
- to have/eat/take (one's) lunch; to lunch|= giờ ăn trưa lunchtime|= mời bạn bè đi ăn trưa to invite one's friends for lunch
* Từ tham khảo/words other:
-
có chân bẹt vẹo ra
-
có chân bốn ngón
-
có chân cánh
-
cờ chân chó
-
có chân đỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn trưa
* Từ tham khảo/words other:
- có chân bẹt vẹo ra
- có chân bốn ngón
- có chân cánh
- cờ chân chó
- có chân đỏ