Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sá síu
- cantonese pronunciation of the chinese characters 'chá thiều', tenter loin of roast pork
* Từ tham khảo/words other:
-
con dòng cháu giống
-
cơn dông mưa đá
-
cồn đốt
-
còn dư
-
cơn dữ dội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sá síu
* Từ tham khảo/words other:
- con dòng cháu giống
- cơn dông mưa đá
- cồn đốt
- còn dư
- cơn dữ dội