Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn thết
- to be entertained/treated to a meal
* Từ tham khảo/words other:
-
tay cầm cương
-
tay cầm roi
-
tay cày tay súng
-
tay chân
-
tẩy chay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn thết
* Từ tham khảo/words other:
- tay cầm cương
- tay cầm roi
- tay cày tay súng
- tay chân
- tẩy chay