Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn theo
- to live off somebody; to sponge on somebody; to be dependent on somebody|= bà ấy có hai đứa con ăn theo she has two dependent children|= người ăn theo dependant
* Từ tham khảo/words other:
-
người giấu giếm
-
người giàu hàng triệu
-
người giàu sang
-
người giàu xụ
-
người gièm pha
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn theo
* Từ tham khảo/words other:
- người giấu giếm
- người giàu hàng triệu
- người giàu sang
- người giàu xụ
- người gièm pha