Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dặn bảo
* verb
- to advise; to counsel; to give recommendations
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dặn bảo
- xem dặn dò
* Từ tham khảo/words other:
-
bất khả chiến bại
-
bất khả kháng
-
bất khả tri
-
bất khả xâm phạm
-
bất khai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dặn bảo
* Từ tham khảo/words other:
- bất khả chiến bại
- bất khả kháng
- bất khả tri
- bất khả xâm phạm
- bất khai