Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn sáng
- to have/take breakfast; breakfast|= xin tiền ăn sáng to ask money for breakfast
* Từ tham khảo/words other:
-
dải lụa
-
dải lúa bị rạp
-
dai lụa sọc
-
đại lục
-
dài lưng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn sáng
* Từ tham khảo/words other:
- dải lụa
- dải lúa bị rạp
- dai lụa sọc
- đại lục
- dài lưng