Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nốt rễ
- (thực vật) Nodosity
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nốt rễ
- (thực vật) nodosity
* Từ tham khảo/words other:
-
chất phục hoạt
-
chất quá nặng
-
chất quang dẫn
-
chất quét phủ
-
chất quỳ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nốt rễ
* Từ tham khảo/words other:
- chất phục hoạt
- chất quá nặng
- chất quang dẫn
- chất quét phủ
- chất quỳ