Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
án phí
* noun
- Legal costs, law expenses
=bị buộc phải trả án phí+to be ordered to pay costs
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
án phí
- legal costs; costs|= bị buộc phải trả án phí to be ordered to pay costs
* Từ tham khảo/words other:
-
ách vận
-
acsimét
-
acten
-
aga thạch trắng
-
agon
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
án phí
* Từ tham khảo/words other:
- ách vận
- acsimét
- acten
- aga thạch trắng
- agon