Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn người
* verb
- to gain advantage over others by one's wits, to get the better of others by one's wits
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ăn người
* đtừ|- to gain advantage over others by one's wits, to get the better of others by one's wits
* Từ tham khảo/words other:
-
âm điệu
-
âm điệu du dương
-
âm độ
-
ẩm đồ
-
ẩm độ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn người
* Từ tham khảo/words other:
- âm điệu
- âm điệu du dương
- âm độ
- ẩm đồ
- ẩm độ