án ngữ | * verb - To obstruct the access into =đêm qua, cảnh sát cơ động án ngữ đường vào bãi biển ABC+last night, mobile police obstructed the access into the ABC beach |
án ngữ | - to obstruct the access; to block the entrance; to bar|= đêm qua, cảnh sát cơ động án ngữ đường vào bãi biển abc last night, mobile police obstructed the access into the abc beach |
* Từ tham khảo/words other:
- ách tắc
- ách vận
- acsimét
- acten
- aga thạch trắng