ăn ngon miệng | - to have a good/hearty appetite|= thấy máu là tôi không ăn ngon miệng được nữa! the sight of blood spoils my appetite!; the sight of blood takes my appetite away!; i lose my appetite at the sight of blood|= không khí mát mẻ làm cho tôi ăn ngon miệng fresh air gives me an appetite|- to take sweetmeat|= thích ăn ngọt to have a sweet tooth |
* Từ tham khảo/words other:
- dao ăn
- đạo ấn
- dạo ấy
- đạo bà la môn
- dao bài