Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn mặc rất đẹp
* thngữ|- (be) dressed like dog's dinner
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng ho khục khặc
-
tiếng hò reo
-
tiếng hô xung phong
-
tiếng hô xung trận
-
tiêng hoan hô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn mặc rất đẹp
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng ho khục khặc
- tiếng hò reo
- tiếng hô xung phong
- tiếng hô xung trận
- tiêng hoan hô