Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn mặc nghèo nàn rách rưới
* thngữ|- out at heels
* Từ tham khảo/words other:
-
nhiễm sắc tố
-
nhiễm sâu
-
nhiễm sâu thêm
-
nhiễm sâu vào
-
nhiệm sở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn mặc nghèo nàn rách rưới
* Từ tham khảo/words other:
- nhiễm sắc tố
- nhiễm sâu
- nhiễm sâu thêm
- nhiễm sâu vào
- nhiệm sở