Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn khớp với nhau
* nđtừ|- tally|* thngữ|- to hang together
* Từ tham khảo/words other:
-
miếng bánh
-
miệng bát
-
miếng bịt
-
miếng bông che mắt đau
-
miếng bọt biển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn khớp với nhau
* Từ tham khảo/words other:
- miếng bánh
- miệng bát
- miếng bịt
- miếng bông che mắt đau
- miếng bọt biển