Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn khỏe
- to eat like a horse; to be a good knife and fork
* Từ tham khảo/words other:
-
một triệu lũy thừa 8
-
một triệu lũy thừa bảy
-
một triệu lũy thừa sáu
-
một trong hai cửa kính dài
-
một trong những
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn khỏe
* Từ tham khảo/words other:
- một triệu lũy thừa 8
- một triệu lũy thừa bảy
- một triệu lũy thừa sáu
- một trong hai cửa kính dài
- một trong những