Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn hoả thực
- to eat meat from a charcoal-heated pot
* Từ tham khảo/words other:
-
bắn vỡ sọ
-
bán võ trang
-
bán với giá đã giảm
-
bán với giá quá đắt
-
bán vốn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn hoả thực
* Từ tham khảo/words other:
- bắn vỡ sọ
- bán võ trang
- bán với giá đã giảm
- bán với giá quá đắt
- bán vốn