Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn giỗ
* verb
-to celebrate the anniversary of someone's death
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ăn giỗ
- to attend a feast in honour of the death anniversary
* Từ tham khảo/words other:
-
ấm chuyên
-
âm công
-
âm cộng
-
âm cộng thanh
-
âm cực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn giỗ
* Từ tham khảo/words other:
- ấm chuyên
- âm công
- âm cộng
- âm cộng thanh
- âm cực