Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn ghém
* đtừ|- to feed on uncooked vegetables
* Từ tham khảo/words other:
-
tránh khiêu khích
-
tranh khỏa thân
-
tránh khỏi
-
tránh khỏi phải
-
tranh khôn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn ghém
* Từ tham khảo/words other:
- tránh khiêu khích
- tranh khỏa thân
- tránh khỏi
- tránh khỏi phải
- tranh khôn