Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bể nước
* dtừ|- cistern
* Từ tham khảo/words other:
-
làm nhục ai
-
làm những chuyện dớ dẩn
-
làm những chuyện tầm phào
-
làm những chuyện vớ vẩn
-
làm những chuyện vớ vẩn vô ích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bể nước
* Từ tham khảo/words other:
- làm nhục ai
- làm những chuyện dớ dẩn
- làm những chuyện tầm phào
- làm những chuyện vớ vẩn
- làm những chuyện vớ vẩn vô ích