an dưỡng | * verb - To convalesce =đi an dưỡng+to go to a convalescent home =sự an dưỡng, thời kỳ an dưỡng+convalescence =người đang trong thời kỳ an dưỡng+a convalescent =nhà an dưỡng+convalescent home, rest center =được nghỉ an dưỡng+to be on convalescent leave |
an dưỡng | - to convalesce, to rest, to relax|= đi an dưỡng to go to a convalescent home|= sự an dưỡng, thời kỳ an dưỡng convalescence |
* Từ tham khảo/words other:
- ắc qui
- ác quỷ
- ắc quy
- ác tà
- ác tâm