Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn dần ăn mòn
* thngữ|- eat sth away/eat away at sth, to eat away
* Từ tham khảo/words other:
-
cơ thể
-
có thể ăn được
-
có thể ăn thịt được
-
cơ thể bằng da bằng thịt
-
có thể bay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn dần ăn mòn
* Từ tham khảo/words other:
- cơ thể
- có thể ăn được
- có thể ăn thịt được
- cơ thể bằng da bằng thịt
- có thể bay