Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn chịu
- to eat on credit
* Từ tham khảo/words other:
-
khoa sinh thiết bị
-
khoa sinh vật không khí
-
khoá sổ
-
khoa so quan hệ xã hội
-
khoá số tám
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn chịu
* Từ tham khảo/words other:
- khoa sinh thiết bị
- khoa sinh vật không khí
- khoá sổ
- khoa so quan hệ xã hội
- khoá số tám