Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chống án
- to lodge an appeal; to appeal|= có quyền chống án to have the right of appeal|= nộp đơn chống án to lodge an appeal
* Từ tham khảo/words other:
-
ban chấp hành
-
ban chấp hành trung ương
-
bản chất
-
bẩn chật
-
bản chất của loài người
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chống án
* Từ tham khảo/words other:
- ban chấp hành
- ban chấp hành trung ương
- bản chất
- bẩn chật
- bản chất của loài người