Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn cánh với
* thngữ|- to be hand in (and) glove with
* Từ tham khảo/words other:
-
gậy mềm
-
gây men
-
gây miễn dịch
-
gây mối bất hòa giữa
-
gây mối thù địch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn cánh với
* Từ tham khảo/words other:
- gậy mềm
- gây men
- gây miễn dịch
- gây mối bất hòa giữa
- gây mối thù địch