Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lờm lợm
- feel sick, feel like vomiting
* Từ tham khảo/words other:
-
phòng báo chí
-
phòng bảo vệ
-
phòng bầu dục
-
phong bế
-
phòng bệnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lờm lợm
* Từ tham khảo/words other:
- phòng báo chí
- phòng bảo vệ
- phòng bầu dục
- phong bế
- phòng bệnh