Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn bận xuềnh xoàng
* ttừ|- undressed
* Từ tham khảo/words other:
-
lập biên bản
-
lập biểu đồ
-
lắp bộ phận giả
-
lắp bộ phận thăng bằng vào
-
lắp các mảnh lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn bận xuềnh xoàng
* Từ tham khảo/words other:
- lập biên bản
- lập biểu đồ
- lắp bộ phận giả
- lắp bộ phận thăng bằng vào
- lắp các mảnh lại